Đồng Đỏ Nguyên Chất
Đồng nguyên chất (Cu) | Min. 99.96% ~ Max. 99.99% Tỉ trong|8.94 Hệ số giãn nở nhiệt ×106/K(20~300℃)|17.7 Độ dẫn nhiệt W/(m・K)(20℃)|391 Điện trở suất µΩm|0.0171 Độ dẫn điện (%IACS)| 101 Modul đàn hỗi (kN/mm2)|118 Độ bền kéo [N/mm2]| 195 ~ Min. 345 Độ giãn dài | 35 ~ 15 Độ cứng | 60 ~ Min. 100 HV
Đồng nguyên chất (Cu) | Min. 99.90% Tỉ trong|8.94 Hệ số giãn nở nhiệt ×106/K (20~300℃)|17.7 Độ dẫn nhiệt W/(m・K) (20℃)|391 Điện trở suất µΩm|0.0171 Độ dẫn điện (%IACS)| 101 Modul đàn hỗi (kN/mm2)|118 Độ bền kéo [N/mm2]| 195 ~ Min. 345 Độ giãn dài | 35 ~ 15 Độ cứng | 60 ~ Min. 100 HV